Có 2 kết quả:
境內 jìng nèi ㄐㄧㄥˋ ㄋㄟˋ • 境内 jìng nèi ㄐㄧㄥˋ ㄋㄟˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
trong phạm vi đất nước, trong nước
Từ điển Trung-Anh
(1) within the borders
(2) internal (to a country, province, city etc)
(3) domestic
(2) internal (to a country, province, city etc)
(3) domestic
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) within the borders
(2) internal (to a country, province, city etc)
(3) domestic
(2) internal (to a country, province, city etc)
(3) domestic
Bình luận 0